W21 Series Through Hole Resistors:
Tìm Thấy 57 Sản PhẩmTìm rất nhiều W21 Series Through Hole Resistors tại element14 Vietnam. Chúng tôi cung cấp nhiều loại Through Hole Resistors, chẳng hạn như ROX Series, MRS25 Series, MFR Series & CFR Series Through Hole Resistors từ các nhà sản xuất hàng đầu thế giới bao gồm: Tt Electronics / Welwyn.
Xem
Người mua
Kĩ Sư
Nhà Sản Xuất
Resistance
Product Range
Power Rating
Resistance Tolerance
Resistor Case / Package
Voltage Rating
Resistor Technology
Temperature Coefficient
Resistor Type
Product Diameter
Product Length
Operating Temperature Min
Operating Temperature Max
Đóng gói
Đã áp dụng (các) bộ lọc
1 Đã chọn (các) bộ lọc
So Sánh | Giá cho | Số Lượng | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT ELECTRONICS / WELWYN | Each | 1+ US$0.825 50+ US$0.385 100+ US$0.378 | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | 91ohm | W21 Series | 3W | ± 5% | Axial Leaded | 100V | Wirewound | ± 75ppm/°C | High Stability, High Reliability | 5.6mm | 12.7mm | -55°C | 350°C | ||||
TT ELECTRONICS / WELWYN | Each | 1+ US$1.900 50+ US$0.692 100+ US$0.680 250+ US$0.598 500+ US$0.597 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | 10ohm | W21 Series | 3W | ± 5% | Axial Leaded | 100V | Wirewound | ± 75ppm/°C | High Stability, High Reliability | 5.6mm | 12.7mm | -55°C | 350°C | ||||
TT ELECTRONICS / WELWYN | Each | 1+ US$1.970 50+ US$1.110 100+ US$1.040 250+ US$1.010 500+ US$0.977 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | 3.3ohm | W21 Series | 3W | ± 5% | Axial Leaded | 100V | Wirewound | ± 75ppm/°C | High Stability, High Reliability | 5.6mm | 12.7mm | -55°C | 350°C | ||||
TT ELECTRONICS / WELWYN | Each | 1+ US$2.220 50+ US$1.140 100+ US$0.983 250+ US$0.830 500+ US$0.699 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | 0.1ohm | W21 Series | 3W | ± 5% | Axial Leaded | 100V | Wirewound | ± 75ppm/°C | High Stability, High Reliability | 5.6mm | 12.7mm | -55°C | 350°C | ||||
TT ELECTRONICS / WELWYN | Each | 1+ US$2.900 50+ US$1.560 100+ US$1.490 250+ US$1.210 500+ US$0.966 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | 10ohm | W21 Series | 3W | ± 5% | Axial Leaded | 100V | Wirewound | ± 75ppm/°C | High Stability, High Reliability | 5.6mm | 12.7mm | -55°C | 350°C | ||||
TT ELECTRONICS / WELWYN | Each | 1+ US$2.050 50+ US$1.210 100+ US$0.976 250+ US$0.857 500+ US$0.766 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | 2ohm | W21 Series | 3W | ± 5% | Axial Leaded | 100V | Wirewound | ± 75ppm/°C | High Stability, High Reliability | 5.6mm | 12.7mm | -55°C | 350°C | ||||
TT ELECTRONICS / WELWYN | Each | 1+ US$2.320 50+ US$1.290 100+ US$1.170 250+ US$1.160 500+ US$1.140 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | 3.3ohm | W21 Series | 3W | ± 5% | Axial Leaded | 100V | Wirewound | ± 75ppm/°C | High Stability, High Reliability | 5.6mm | 12.7mm | -55°C | 350°C | ||||
TT ELECTRONICS / WELWYN | Each | 1+ US$1.670 50+ US$0.765 100+ US$0.722 250+ US$0.653 500+ US$0.606 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | 39ohm | W21 Series | 3W | ± 5% | Axial Leaded | 100V | Wirewound | ± 75ppm/°C | High Stability, High Reliability | 5.6mm | 12.7mm | -55°C | 350°C | ||||
TT ELECTRONICS / WELWYN | Each | 1+ US$1.970 50+ US$0.965 100+ US$0.942 250+ US$0.901 500+ US$0.859 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | 150ohm | W21 Series | 3W | ± 5% | Axial Leaded | 100V | Wirewound | ± 75ppm/°C | High Stability, High Reliability | 5.6mm | 12.7mm | -55°C | 350°C | ||||
TT ELECTRONICS / WELWYN | Each | 1+ US$2.230 50+ US$1.320 100+ US$1.070 250+ US$0.933 500+ US$0.834 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | 0.2ohm | W21 Series | 3W | ± 5% | Axial Leaded | 100V | Wirewound | ± 75ppm/°C | High Stability, High Reliability | 5.6mm | 12.7mm | -55°C | 350°C | ||||
TT ELECTRONICS / WELWYN | Each | 1+ US$1.970 50+ US$1.340 100+ US$1.320 250+ US$1.290 500+ US$1.260 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | 22ohm | W21 Series | 3W | ± 5% | Axial Leaded | 100V | Wirewound | ± 75ppm/°C | High Stability, High Reliability | 5.6mm | 12.7mm | -55°C | 350°C | ||||
TT ELECTRONICS / WELWYN | Each | 1+ US$2.260 50+ US$1.310 100+ US$1.220 250+ US$1.050 500+ US$0.865 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | 0.51ohm | W21 Series | 3W | ± 5% | Axial Leaded | 100V | Wirewound | ± 75ppm/°C | High Stability, High Reliability | 5.6mm | 12.7mm | -55°C | 350°C | ||||
TT ELECTRONICS / WELWYN | Each | 1+ US$2.330 50+ US$1.370 100+ US$1.110 250+ US$0.973 500+ US$0.869 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | 2ohm | W21 Series | 3W | ± 5% | Axial Leaded | 100V | Wirewound | ± 75ppm/°C | High Stability, High Reliability | 5.6mm | 12.7mm | -55°C | 350°C | ||||
TT ELECTRONICS / WELWYN | Each | 1+ US$1.930 50+ US$0.944 100+ US$0.871 250+ US$0.806 500+ US$0.740 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | 56ohm | W21 Series | 3W | ± 5% | Axial Leaded | 100V | Wirewound | ± 75ppm/°C | High Stability, High Reliability | 5.6mm | 12.7mm | -55°C | 350°C | ||||
TT ELECTRONICS / WELWYN | Each | 1+ US$1.700 50+ US$1.010 100+ US$0.903 250+ US$0.850 500+ US$0.734 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | 0.15ohm | W21 Series | 3W | ± 5% | Axial Leaded | 100V | Wirewound | ± 75ppm/°C | High Stability, High Reliability | 5.6mm | 12.7mm | -55°C | 350°C | ||||
TT ELECTRONICS / WELWYN | Each | 1+ US$1.930 50+ US$1.050 100+ US$0.978 250+ US$0.883 500+ US$0.788 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | 560ohm | W21 Series | 3W | ± 5% | Axial Leaded | 100V | Wirewound | ± 75ppm/°C | High Stability, High Reliability | 5.6mm | 12.7mm | -55°C | 350°C | ||||
TT ELECTRONICS / WELWYN | Each | 1+ US$1.860 50+ US$0.787 100+ US$0.720 250+ US$0.606 500+ US$0.573 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | 820ohm | W21 Series | 3W | ± 5% | Axial Leaded | 100V | Wirewound | ± 75ppm/°C | High Stability, High Reliability | 5.6mm | 12.7mm | -55°C | 350°C | ||||
TT ELECTRONICS / WELWYN | Each | 1+ US$2.350 50+ US$1.360 100+ US$1.270 250+ US$1.250 500+ US$1.220 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | 0.5ohm | W21 Series | 3W | ± 5% | Axial Leaded | 100V | Wirewound | ± 75ppm/°C | High Stability, High Reliability | 5.6mm | 12.7mm | -55°C | 350°C | ||||
TT ELECTRONICS / WELWYN | Each | 1+ US$2.270 50+ US$1.160 100+ US$1.010 250+ US$0.996 500+ US$0.865 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | 1.8kohm | W21 Series | 3W | ± 5% | Axial Leaded | 100V | Wirewound | ± 75ppm/°C | High Stability, High Reliability | 5.6mm | 12.7mm | -55°C | 350°C | ||||
TT ELECTRONICS / WELWYN | Each | 1+ US$2.050 50+ US$1.210 100+ US$0.976 250+ US$0.857 500+ US$0.766 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | 1kohm | W21 Series | 3W | ± 5% | Axial Leaded | 100V | Wirewound | ± 75ppm/°C | High Stability, High Reliability | 5.6mm | 12.7mm | -55°C | 350°C | ||||
TT ELECTRONICS / WELWYN | Each | 1+ US$2.000 50+ US$1.120 100+ US$1.040 250+ US$0.835 500+ US$0.629 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | 2.4ohm | W21 Series | 3W | ± 5% | Axial Leaded | 100V | Wirewound | ± 75ppm/°C | High Stability, High Reliability | 5.6mm | 12.7mm | -55°C | 350°C | ||||
TT ELECTRONICS / WELWYN | Each | 1+ US$1.930 50+ US$1.020 100+ US$0.923 250+ US$0.795 500+ US$0.666 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | 18ohm | W21 Series | 3W | ± 5% | Axial Leaded | 100V | Wirewound | ± 75ppm/°C | High Stability, High Reliability | 5.6mm | 12.7mm | -55°C | 350°C | ||||
TT ELECTRONICS / WELWYN | Each | 1+ US$1.770 50+ US$0.964 100+ US$0.853 250+ US$0.803 500+ US$0.690 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | 0.39ohm | W21 Series | 3W | ± 5% | Axial Leaded | 100V | Wirewound | ± 75ppm/°C | High Stability, High Reliability | 5.6mm | 12.7mm | -55°C | 350°C | ||||
TT ELECTRONICS / WELWYN | Each | 1+ US$2.450 50+ US$1.300 100+ US$1.140 250+ US$0.981 500+ US$0.867 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | 5.6kohm | W21 Series | 3W | ± 5% | Axial Leaded | 100V | Wirewound | ± 75ppm/°C | High Stability, High Reliability | 5.6mm | 12.7mm | -55°C | 350°C | ||||
TT ELECTRONICS / WELWYN | Each | 1+ US$1.930 50+ US$1.060 100+ US$0.978 250+ US$0.792 500+ US$0.605 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | 43ohm | W21 Series | 3W | ± 5% | Axial Leaded | 100V | Wirewound | ± 75ppm/°C | High Stability, High Reliability | 5.6mm | 12.7mm | -55°C | 350°C |