W31 Series Through Hole Resistors:
Tìm Thấy 56 Sản PhẩmTìm rất nhiều W31 Series Through Hole Resistors tại element14 Vietnam. Chúng tôi cung cấp nhiều loại Through Hole Resistors, chẳng hạn như ROX Series, MRS25 Series, MFR Series & MC MF Series Through Hole Resistors từ các nhà sản xuất hàng đầu thế giới bao gồm: Tt Electronics / Welwyn.
Xem
Người mua
Kĩ Sư
Nhà Sản Xuất
Resistance
Product Range
Power Rating
Resistance Tolerance
Resistor Case / Package
Voltage Rating
Resistor Technology
Temperature Coefficient
Resistor Type
Product Diameter
Product Length
Operating Temperature Min
Operating Temperature Max
Đóng gói
Đã áp dụng (các) bộ lọc
1 Đã chọn (các) bộ lọc
| So Sánh | Giá cho | Số Lượng | ||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT ELECTRONICS / WELWYN | Each | 1+ US$0.636 50+ US$0.531 100+ US$0.426 250+ US$0.392 500+ US$0.285 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | 150ohm | W31 Series | 3W | ± 5% | Axial Leaded | 100V | Wirewound | ± 150ppm/°C | Flame Proof | 5.6mm | 13mm | -55°C | 155°C | ||||
TT ELECTRONICS / WELWYN | Each | 1+ US$1.340 50+ US$0.850 100+ US$0.847 250+ US$0.815 500+ US$0.782 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | 8.2ohm | W31 Series | 3W | ± 5% | Axial Leaded | 100V | Wirewound | ± 200ppm/°C | Flame Proof | 5.6mm | 13mm | -55°C | 155°C | ||||
TT ELECTRONICS / WELWYN | Each | 1+ US$0.636 50+ US$0.531 100+ US$0.426 250+ US$0.392 500+ US$0.285 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | 220ohm | W31 Series | 3W | ± 5% | Axial Leaded | 100V | Wirewound | ± 150ppm/°C | Flame Proof | 5.6mm | 13mm | -55°C | 155°C | ||||
TT ELECTRONICS / WELWYN | Each | 1+ US$0.650 50+ US$0.493 100+ US$0.366 250+ US$0.325 500+ US$0.284 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | 0.068ohm | W31 Series | 3W | ± 5% | Axial Leaded | 100V | Wirewound | ± 500ppm/°C | Flame Proof | 5.8mm | 13mm | -55°C | 155°C | ||||
TT ELECTRONICS / WELWYN | Each | 1+ US$0.940 50+ US$0.448 100+ US$0.349 250+ US$0.322 500+ US$0.267 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | 1ohm | W31 Series | 3W | ± 5% | Axial Leaded | 100V | Wirewound | ± 200ppm/°C | Flame Proof | 5.6mm | 13mm | -55°C | 155°C | ||||
TT ELECTRONICS / WELWYN | Each | 1+ US$1.700 50+ US$0.796 100+ US$0.700 250+ US$0.633 500+ US$0.565 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | 0.01ohm | W31 Series | 3W | ± 5% | Axial Leaded | 100V | Wirewound | ± 1000ppm/°C | Flame Proof | 5.8mm | 13mm | -55°C | 155°C | ||||
TT ELECTRONICS / WELWYN | Each | 1+ US$0.868 50+ US$0.644 100+ US$0.518 250+ US$0.449 500+ US$0.379 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | 0.012ohm | W31 Series | 3W | ± 5% | Axial Leaded | 100V | Wirewound | ± 1000ppm/°C | Flame Proof | 5.8mm | 13mm | -55°C | 155°C | ||||
TT ELECTRONICS / WELWYN | Each | 1+ US$1.340 50+ US$0.594 100+ US$0.578 250+ US$0.536 500+ US$0.494 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | 0.051ohm | W31 Series | 3W | ± 5% | Axial Leaded | 100V | Wirewound | ± 500ppm/°C | Flame Proof | 5.8mm | 13mm | -55°C | 155°C | ||||
TT ELECTRONICS / WELWYN | Each | 1+ US$1.010 50+ US$0.503 100+ US$0.405 250+ US$0.378 500+ US$0.325 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | 4.7ohm | W31 Series | 3W | ± 5% | Axial Leaded | 100V | Wirewound | ± 200ppm/°C | Flame Proof | 5.6mm | 13mm | -55°C | 155°C | ||||
TT ELECTRONICS / WELWYN | Each | 1+ US$0.950 50+ US$0.449 100+ US$0.350 250+ US$0.323 500+ US$0.271 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | 0.18ohm | W31 Series | 3W | ± 5% | Axial Leaded | 100V | Wirewound | ± 200ppm/°C | Flame Proof | 5.6mm | 13mm | -55°C | 155°C | ||||
TT ELECTRONICS / WELWYN | Each | 1+ US$0.810 50+ US$0.555 100+ US$0.382 250+ US$0.334 500+ US$0.286 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | 3.9ohm | W31 Series | 3W | ± 5% | Axial Leaded | 100V | Wirewound | ± 200ppm/°C | Flame Proof | 5.6mm | 13mm | -55°C | 155°C | ||||
TT ELECTRONICS / WELWYN | Each | 1+ US$1.040 50+ US$0.471 100+ US$0.433 250+ US$0.352 500+ US$0.271 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | 0.68ohm | W31 Series | 3W | ± 5% | Axial Leaded | 100V | Wirewound | ± 200ppm/°C | Flame Proof | 5.6mm | 13mm | -55°C | 155°C | ||||
TT ELECTRONICS / WELWYN | Each | 1+ US$0.940 50+ US$0.449 100+ US$0.351 250+ US$0.324 500+ US$0.270 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | 0.56ohm | W31 Series | 3W | ± 5% | Axial Leaded | 100V | Wirewound | ± 200ppm/°C | Flame Proof | 5.6mm | 13mm | -55°C | 155°C | ||||
TT ELECTRONICS / WELWYN | Each | 1+ US$1.120 50+ US$0.493 100+ US$0.480 250+ US$0.420 500+ US$0.360 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | 0.27ohm | W31 Series | 3W | ± 5% | Axial Leaded | 100V | Wirewound | ± 200ppm/°C | Flame Proof | 5.6mm | 13mm | -55°C | 155°C | ||||
TT ELECTRONICS / WELWYN | Each | 1+ US$1.160 50+ US$0.517 100+ US$0.454 250+ US$0.424 500+ US$0.393 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | 0.33ohm | W31 Series | 3W | ± 5% | Axial Leaded | 100V | Wirewound | ± 200ppm/°C | Flame Proof | 5.6mm | 13mm | -55°C | 155°C | ||||
TT ELECTRONICS / WELWYN | Each | 1+ US$1.700 50+ US$0.796 100+ US$0.647 250+ US$0.595 500+ US$0.543 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | 0.015ohm | W31 Series | 3W | ± 5% | Axial Leaded | 100V | Wirewound | ± 1000ppm/°C | Flame Proof | 5.8mm | 13mm | -55°C | 155°C | ||||
TT ELECTRONICS / WELWYN | Each | 1+ US$0.940 50+ US$0.450 100+ US$0.347 250+ US$0.320 500+ US$0.267 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | 0.47ohm | W31 Series | 3W | ± 5% | Axial Leaded | 100V | Wirewound | ± 200ppm/°C | Flame Proof | 5.6mm | 13mm | -55°C | 155°C | ||||
TT ELECTRONICS / WELWYN | Each | 1+ US$1.350 50+ US$0.630 100+ US$0.509 250+ US$0.476 500+ US$0.396 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | 0.018ohm | W31 Series | 3W | ± 5% | Axial Leaded | 100V | Wirewound | ± 1000ppm/°C | Flame Proof | 5.8mm | 13mm | -55°C | 155°C | ||||
TT ELECTRONICS / WELWYN | Each | 1+ US$1.230 50+ US$0.574 100+ US$0.399 250+ US$0.372 500+ US$0.332 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | 120ohm | W31 Series | 3W | ± 5% | Axial Leaded | 100V | Wirewound | ± 150ppm/°C | Flame Proof | 5.6mm | 13mm | -55°C | 155°C | ||||
TT ELECTRONICS / WELWYN | Each | 1+ US$0.891 50+ US$0.446 100+ US$0.375 250+ US$0.359 500+ US$0.289 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | 1.5ohm | W31 Series | 3W | ± 5% | Axial Leaded | 100V | Wirewound | ± 200ppm/°C | Flame Proof | 5.6mm | 13mm | -55°C | 155°C | ||||
TT ELECTRONICS / WELWYN | Each | 1+ US$1.220 50+ US$0.573 100+ US$0.432 250+ US$0.383 500+ US$0.345 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | 100ohm | W31 Series | 3W | ± 5% | Axial Leaded | 100V | Wirewound | ± 150ppm/°C | Flame Proof | 5.6mm | 13mm | -55°C | 155°C | ||||
TT ELECTRONICS / WELWYN | Each | 1+ US$1.070 50+ US$0.541 100+ US$0.447 250+ US$0.427 500+ US$0.343 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | 1.8ohm | W31 Series | 3W | ± 5% | Axial Leaded | 100V | Wirewound | ± 200ppm/°C | Flame Proof | 5.6mm | 13mm | -55°C | 155°C | ||||
TT ELECTRONICS / WELWYN | Each | 1+ US$0.990 50+ US$0.481 100+ US$0.373 250+ US$0.346 500+ US$0.292 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | 270ohm | W31 Series | 3W | ± 5% | Axial Leaded | 100V | Wirewound | ± 150ppm/°C | Flame Proof | 5.6mm | 13mm | -55°C | 155°C | ||||
TT ELECTRONICS / WELWYN | Each | 1+ US$0.980 50+ US$0.494 100+ US$0.394 250+ US$0.366 500+ US$0.313 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | 39ohm | W31 Series | 3W | ± 5% | Axial Leaded | 100V | Wirewound | ± 150ppm/°C | Flame Proof | 5.6mm | 13mm | -55°C | 155°C | ||||
TT ELECTRONICS / WELWYN | Each | 1+ US$1.230 50+ US$0.574 100+ US$0.399 250+ US$0.372 500+ US$0.333 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | 0.82ohm | W31 Series | 3W | ± 5% | Axial Leaded | 100V | Wirewound | ± 200ppm/°C | Flame Proof | 5.6mm | 13mm | -55°C | 155°C | ||||
