NTC Thermistors:
Tìm Thấy 28 Sản PhẩmXem
Người mua
Kĩ Sư
Nhà Sản Xuất
Thermistor Type
Resistance (25°C)
Resistance Tolerance (25°C)
Thermistor Mounting
Product Range
NTC Mounting
B-Constant
Thermistor Terminals
B-Constant Tolerance
Lead Length
Operating Temperature Min
Operating Temperature Max
Đóng gói
Đã áp dụng (các) bộ lọc
1 Đã chọn (các) bộ lọc
So Sánh | Giá cho | Số Lượng | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Each | 1+ US$1.470 10+ US$1.350 25+ US$1.310 50+ US$1.250 100+ US$1.200 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | - | ± 1% | - | - | Free Hanging | - | - | ± 1% | 18mm | -40°C | - | |||||
Each | 1+ US$1.470 10+ US$1.400 25+ US$1.320 50+ US$1.250 100+ US$1.200 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | - | ± 1% | - | - | Free Hanging | - | - | ± 1% | 18mm | - | - | |||||
Each | 1+ US$1.570 10+ US$1.490 25+ US$1.400 50+ US$1.330 100+ US$1.280 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | - | ± 1% | - | 215279 Series | Free Hanging | - | - | ± 1% | 18mm | -40°C | 135°C | |||||
Each | 1+ US$1.660 5+ US$1.470 10+ US$1.400 25+ US$1.320 50+ US$1.260 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | - | ± 1% | - | 215272 Series | Free Hanging | - | - | ± 1% | 18mm | -40°C | 135°C | |||||
Each | 1+ US$1.500 10+ US$1.410 25+ US$1.350 50+ US$1.280 100+ US$1.230 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | - | ± 1% | - | 215272 Series | Free Hanging | - | - | ± 1% | 18mm | - | 135°C | |||||
Each | 1+ US$1.470 10+ US$1.330 25+ US$1.290 50+ US$1.250 100+ US$1.200 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | - | ± 1% | - | 215272 Series | Free Hanging | - | - | ± 1% | 18mm | -40°C | - | |||||
Each | 1+ US$1.490 10+ US$1.430 25+ US$1.350 50+ US$1.290 100+ US$1.240 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | - | ± 1% | - | - | Free Hanging | - | - | ± 1% | 18mm | -40°C | 135°C | |||||
Each | 1+ US$1.160 100+ US$1.130 250+ US$1.120 500+ US$1.110 1000+ US$1.080 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | - | ± 1% | - | 215272 Series | Free Hanging | - | - | ± 1% | 18mm | -40°C | 135°C | |||||
Each | 1+ US$1.480 10+ US$1.370 25+ US$1.320 50+ US$1.260 100+ US$1.210 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | - | ± 1% | - | 215274 Series | Free Hanging | 3964K | - | ± 1% | 18mm | -40°C | - | |||||
Each | 1+ US$1.970 5+ US$1.760 10+ US$1.670 25+ US$1.580 50+ US$1.510 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | 100kohm | ± 1% | - | 215272 Series | Free Hanging | - | - | ± 1% | 18mm | - | 135°C | |||||
Each | 1+ US$1.430 10+ US$1.360 25+ US$1.280 50+ US$0.852 | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | - | ± 0.44% | - | - | Free Hanging | - | - | ± 1% | 18mm | -40°C | 135°C | |||||
Each | 1+ US$1.570 10+ US$1.490 25+ US$1.400 50+ US$1.340 100+ US$1.290 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | - | ± 1% | - | - | Free Hanging | - | - | ± 1% | 18mm | - | - | |||||
Each | 1+ US$1.470 10+ US$1.330 25+ US$1.290 50+ US$1.250 100+ US$1.210 | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | - | ± 1% | - | - | Free Hanging | - | - | ± 1% | 18mm | -40°C | 135°C | |||||
Each | 1+ US$1.580 5+ US$1.400 10+ US$1.330 25+ US$1.250 50+ US$1.200 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | - | ± 2% | - | 215272 Series | Free Hanging | - | - | ± 1% | 18mm | -40°C | 135°C | |||||
Each | 1+ US$2.100 5+ US$1.950 10+ US$1.770 20+ US$1.670 40+ US$1.590 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | 100kohm | ± 1% | Through Hole | 215272 | Free Hanging | 3892K | Wire Leaded | ± 1% | 18mm | -40°C | 135°C | |||||
Each | 1+ US$2.720 3+ US$2.380 5+ US$1.970 10+ US$1.770 20+ US$1.630 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | 5kohm | ± 1% | Through Hole | 215272 | Free Hanging | 3892K | Wire Leaded | ± 1% | 18mm | -40°C | 135°C | |||||
Each | 1+ US$2.130 3+ US$1.970 5+ US$1.790 10+ US$1.690 20+ US$1.610 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | 10kohm | ± 2% | Through Hole | 215272 | Free Hanging | 3892K | Wire Leaded | ± 1% | 18mm | -40°C | 135°C | |||||
Each | 1+ US$2.790 3+ US$2.440 5+ US$2.020 10+ US$1.820 20+ US$1.680 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | 2.25kohm | ± 1% | Through Hole | 215272 | Free Hanging | 3892K | Wire Leaded | ± 1% | 18mm | -40°C | 135°C | |||||
Each | 1+ US$1.430 3+ US$1.410 5+ US$1.390 10+ US$1.360 20+ US$1.260 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | 10kohm | ± 0.44% | Through Hole | 215272 | Free Hanging | 3892K | Wire Leaded | ± 1% | 18mm | -40°C | 135°C | |||||
Each | 1+ US$2.720 3+ US$2.380 5+ US$1.970 10+ US$1.770 20+ US$1.630 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | 4.7kohm | ± 1% | Through Hole | 215272 | Free Hanging | 3892K | Wire Leaded | ± 1% | 18mm | -40°C | 135°C | |||||
Each | 1+ US$2.740 3+ US$2.400 5+ US$1.990 10+ US$1.780 20+ US$1.640 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | 10kohm | ± 1% | Through Hole | 215274 | Free Hanging | 3964K | Wire Leaded | ± 1% | 18mm | -40°C | 135°C | |||||
Each | 1+ US$2.920 3+ US$2.550 5+ US$2.120 10+ US$1.900 20+ US$1.750 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | 10kohm | ± 1% | Through Hole | 215279 | Free Hanging | 4035K | Wire Leaded | ± 1% | 18mm | -40°C | 135°C | |||||
Each | 1+ US$2.790 3+ US$2.440 5+ US$2.020 10+ US$1.820 20+ US$1.680 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | 12kohm | ± 1% | Through Hole | 215272 | Free Hanging | 3892K | Wire Leaded | ± 1% | 18mm | -40°C | 135°C | |||||
Each | 1+ US$2.740 3+ US$2.400 5+ US$1.990 10+ US$1.780 20+ US$1.640 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | 30kohm | ± 1% | Through Hole | 215272 | Free Hanging | 3892K | Wire Leaded | ± 1% | 18mm | -40°C | 135°C | |||||
Each | 1+ US$2.730 3+ US$2.570 5+ US$2.400 10+ US$2.230 20+ US$1.960 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | 10kohm | ± 1% | Through Hole | 215272 | Free Hanging | 3892K | Wire Leaded | ± 1% | 18mm | -40°C | 135°C |