NTC Thermistors:
Tìm Thấy 64 Sản PhẩmXem
Người mua
Kĩ Sư
Nhà Sản Xuất
Thermistor Type
Resistance (25°C)
Resistance Tolerance (25°C)
Thermistor Mounting
Product Range
NTC Mounting
B-Constant
Thermistor Terminals
B-Constant Tolerance
Thermal Time Constant (in Air)
Lead Length
Operating Temperature Min
Operating Temperature Max
Đóng gói
Đã áp dụng (các) bộ lọc
1 Đã chọn (các) bộ lọc
So Sánh | Giá cho | Số Lượng | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LITTELFUSE | Each | 1+ US$3.940 2+ US$3.820 3+ US$3.700 5+ US$3.570 10+ US$3.420 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | - | - | - | KS Series | Free Hanging | - | - | - | 10s | 38.1mm | - | 135°C | ||||
Each | 1+ US$1.570 10+ US$1.490 25+ US$1.400 50+ US$1.330 100+ US$1.280 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | - | ± 1% | - | 215279 Series | Free Hanging | - | - | ± 1% | - | 18mm | -40°C | 135°C | |||||
Each | 1+ US$2.040 3+ US$1.860 5+ US$1.690 10+ US$1.500 20+ US$1.470 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | 10kohm | ± 2% | Through Hole | 215272 | Free Hanging | 3892K | Wire Leaded | ± 1% | - | 33mm | -40°C | 135°C | |||||
Each | 1+ US$1.660 5+ US$1.470 10+ US$1.400 25+ US$1.320 50+ US$1.260 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | - | ± 1% | - | 215272 Series | Free Hanging | - | - | ± 1% | - | 18mm | -40°C | 135°C | |||||
Each | 1+ US$1.960 10+ US$1.870 25+ US$1.760 50+ US$1.680 100+ US$1.610 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | - | ± 1% | - | 215272 Series | Free Hanging | - | - | ± 1% | - | 93mm | -40°C | 135°C | |||||
Each | 1+ US$1.500 10+ US$1.430 25+ US$1.350 50+ US$1.280 100+ US$1.230 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | - | ± 1% | - | 215272 Series | Free Hanging | - | - | ± 1% | - | 18mm | - | 135°C | |||||
Each | 1+ US$1.510 10+ US$1.430 25+ US$1.350 50+ US$1.280 100+ US$1.230 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | - | ± 1% | - | 215272 Series | Free Hanging | - | - | ± 1% | - | 33mm | -40°C | 135°C | |||||
Each | 1+ US$1.500 10+ US$1.330 25+ US$1.290 50+ US$1.260 100+ US$1.230 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | - | ± 1% | - | - | Free Hanging | - | - | ± 1% | - | 33mm | - | 135°C | |||||
Each | 1+ US$1.500 10+ US$1.430 25+ US$1.350 50+ US$1.280 100+ US$1.230 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | - | ± 1% | - | - | Free Hanging | - | - | ± 1% | - | 18mm | -40°C | 135°C | |||||
Each | 1+ US$1.900 10+ US$1.600 25+ US$1.580 50+ US$1.570 1000+ US$1.510 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | 10kohm | ± 1% | - | - | Free Hanging | 3892K | - | ± 1% | - | 93mm | - | 135°C | |||||
Each | 1+ US$1.570 10+ US$1.500 25+ US$1.410 50+ US$1.340 100+ US$1.290 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | - | ± 2% | - | 215272 Series | Free Hanging | - | - | ± 1% | - | 93mm | -40°C | 135°C | |||||
Each | 1+ US$1.460 10+ US$1.330 25+ US$1.290 50+ US$1.270 100+ US$1.230 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | - | ± 1% | - | 215274 Series | Free Hanging | - | - | ± 1% | - | 33mm | - | 135°C | |||||
Each | 1+ US$1.450 10+ US$1.340 25+ US$1.300 50+ US$1.280 100+ US$1.190 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | - | ± 1% | - | 215272 Series | Free Hanging | - | - | ± 1% | - | 18mm | -40°C | 135°C | |||||
Each | 1+ US$1.510 10+ US$1.430 25+ US$1.350 50+ US$1.280 100+ US$1.230 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | 30kohm | ± 1% | - | 215272 Series | Free Hanging | - | - | ± 1% | - | 33mm | -40°C | 135°C | |||||
Each | 1+ US$1.970 5+ US$1.760 10+ US$1.670 25+ US$1.580 50+ US$1.510 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | 100kohm | ± 1% | - | 215272 Series | Free Hanging | - | - | ± 1% | - | 18mm | - | 135°C | |||||
Each | 1+ US$1.900 10+ US$1.810 25+ US$1.710 50+ US$1.490 100+ US$1.460 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | - | ± 1% | - | 215272 Series | Free Hanging | - | - | ± 1% | - | 33mm | -40°C | 135°C | |||||
Each | 1+ US$1.400 25+ US$1.330 | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | - | ± 1% | - | - | Free Hanging | - | - | ± 1% | - | 33mm | -40°C | 135°C | |||||
Each | 1+ US$1.700 3+ US$1.580 5+ US$1.460 10+ US$1.370 | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | 100kohm | ± 1% | Through Hole | 215272 | Free Hanging | 3892K | Wire Leaded | ± 1% | - | 33mm | -40°C | 135°C | |||||
Each | 1+ US$1.510 100+ US$1.410 250+ US$1.290 | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | - | ± 1% | - | - | Free Hanging | - | - | ± 1% | - | 93mm | -40°C | 135°C | |||||
Each | 1+ US$1.800 5+ US$1.600 10+ US$1.520 25+ US$1.430 50+ US$1.370 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | 10kohm | ± 0.88% | - | 215272 Series | Free Hanging | - | - | ± 1% | - | 93mm | -40°C | 135°C | |||||
Each | 1+ US$1.630 10+ US$1.550 25+ US$1.460 50+ US$1.390 100+ US$1.330 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | - | ± 1% | - | 215274 Series | Free Hanging | - | - | ± 1% | - | 93mm | - | 135°C | |||||
Each | 1+ US$1.540 10+ US$1.460 25+ US$1.380 50+ US$1.310 100+ US$1.250 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | - | ± 1% | - | 215272 Series | Free Hanging | - | - | ± 1% | - | 33mm | -40°C | 135°C | |||||
Each | 1+ US$2.290 5+ US$2.040 10+ US$1.940 25+ US$1.830 50+ US$1.750 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | - | ± 1% | - | - | Free Hanging | - | - | ± 1% | - | 93mm | -40°C | 135°C | |||||
Each | 1+ US$1.530 10+ US$1.460 25+ US$1.380 50+ US$1.310 100+ US$1.250 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | - | ± 1% | - | 215272 Series | Free Hanging | - | - | ± 1% | - | 33mm | - | 135°C | |||||
Each | 1+ US$1.540 25+ US$1.460 | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | - | ± 0.44% | - | - | Free Hanging | - | - | ± 1% | - | 18mm | -40°C | 135°C |