Free Hanging NTC Thermistors:
Tìm Thấy 128 Sản PhẩmTìm rất nhiều Free Hanging NTC Thermistors tại element14 Vietnam. Chúng tôi cung cấp nhiều loại NTC Thermistors, chẳng hạn như SMD, Through Hole, Free Hanging & Ring Lug NTC Thermistors từ các nhà sản xuất hàng đầu thế giới bao gồm: Eaton Bussmann, Molex, Vishay, Epcos & Amphenol Advanced Sensors.
Xem
Người mua
Kĩ Sư
Nhà Sản Xuất
Thermistor Type
Resistance (25°C)
Resistance Tolerance (25°C)
Thermistor Mounting
Product Range
NTC Mounting
B-Constant
Thermistor Terminals
B-Constant Tolerance
Thermal Time Constant (in Air)
Probe Material
Probe Diameter
Lead Length
Operating Temperature Min
Operating Temperature Max
Qualification
Automotive Qualification Standard
Đóng gói
Đã áp dụng (các) bộ lọc
1 Đã chọn (các) bộ lọc
| So Sánh | Giá cho | Số Lượng | ||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Each | 1+ US$0.140 10+ US$0.128 50+ US$0.113 100+ US$0.107 200+ US$0.105 | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | 10kohm | ± 3% | Free Hanging | NRSE Series | Free Hanging | 3380K | Wire Leaded | ± 3% | 7s | - | - | 35mm | -30°C | 105°C | - | - | |||||
Each | 1+ US$1.290 5+ US$1.260 10+ US$1.230 20+ US$1.160 40+ US$1.110 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | 10kohm | ± 1% | Free Hanging | NTCLE413 Series | Free Hanging | 3435K | Wire Leaded | ± 1% | - | - | - | 990mm | -40°C | 105°C | - | - | |||||
Each | 1+ US$27.670 | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead, Radial Leaded | 2.25kohm | - | Free Hanging | 44000 Series | Through Hole | - | Wire Leaded | - | - | - | - | - | -80°C | 150°C | - | - | |||||
Each | 1+ US$2.710 10+ US$2.320 25+ US$2.190 50+ US$2.100 100+ US$2.010 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Ring Lug | 10kohm | ± 2% | Free Hanging | B57703M | Free Hanging | 3988K | Wire Leaded | ± 1% | - | - | - | 45mm | -55°C | 125°C | - | - | |||||
Each | 1+ US$1.070 50+ US$0.900 100+ US$0.871 250+ US$0.870 500+ US$0.814 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | NTC | 10kohm | ± 1% | Free Hanging | NTCLE413 | Free Hanging | 3435K | Wire Leaded | ± 1% | - | - | - | 42mm | -40°C | 105°C | - | - | |||||
Each | 1+ US$1.320 50+ US$1.130 100+ US$1.080 250+ US$1.040 500+ US$0.982 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | 2.06kohm | ± 1.92% | Free Hanging | NTCLE | Free Hanging | 3511K | Wire Leaded | ± 1% | - | - | - | 36mm | -40°C | 125°C | AEC-Q200 | AEC-Q200 | |||||
Each | 1+ US$2.540 50+ US$2.200 100+ US$2.120 250+ US$2.110 500+ US$2.110 | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | 10kohm | ± 1% | Free Hanging | B57861S | Free Hanging | 3988K | Wire Leaded | ± 0.3% | - | - | - | 43.5mm | -55°C | 155°C | AEC-Q200 | AEC-Q200 | |||||
AMPHENOL ADVANCED SENSORS | Each | 1+ US$12.550 2+ US$12.170 3+ US$11.790 5+ US$11.400 10+ US$10.970 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Probe | 10kohm | ± 2% | Free Hanging | Thermometrics Type JI & JIC Series | Free Hanging | 3977K | Wire Leaded | - | - | Stainless Steel | 6mm | 250mm | -50°C | 105°C | - | - | ||||
Each | 1+ US$0.750 50+ US$0.729 100+ US$0.707 250+ US$0.686 500+ US$0.664 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | 10kohm | ± 0.5% | Free Hanging | - | Free Hanging | 3984K | Wire Leaded | ± 0.5% | - | - | - | 69mm | -55°C | 150°C | AEC-Q200 | AEC-Q200 | |||||
Each | 1+ US$0.710 10+ US$0.667 50+ US$0.595 100+ US$0.568 200+ US$0.541 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | 10kohm | ± 5% | Free Hanging | NTCLE350 | Free Hanging | 3435K | Wire Leaded | ± 1% | - | - | - | 34mm | -55°C | 185°C | AEC-Q200 | AEC-Q200 | |||||
Each | 1+ US$0.920 10+ US$0.914 50+ US$0.887 100+ US$0.865 200+ US$0.804 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | 30kohm | ± 1% | Free Hanging | NTCLE350E4 | Free Hanging | 3935K | Wire Leaded | ± 1% | - | - | - | 34mm | -55°C | 185°C | AEC-Q200 | AEC-Q200 | |||||
Each | 1+ US$0.710 10+ US$0.667 50+ US$0.595 100+ US$0.568 200+ US$0.538 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | 30kohm | ± 5% | Free Hanging | NTCLE350E4 | Free Hanging | 3935K | Wire Leaded | ± 1% | - | - | - | 34mm | -55°C | 185°C | AEC-Q200 | AEC-Q200 | |||||
Each | 1+ US$12.080 3+ US$10.570 5+ US$8.760 10+ US$7.850 20+ US$7.250 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Probe | 50kohm | ± 1% | Free Hanging | 21853 Series | Free Hanging | 4035K | Wire Leaded | ± 1% | - | Stainless Steel | 4.2mm | 100mm | -40°C | 250°C | - | - | |||||
Each | 1+ US$1.010 10+ US$0.959 50+ US$0.858 100+ US$0.821 200+ US$0.757 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Ring Lug, Bead | 10kohm | ± 1% | Free Hanging | NRG Series | Free Hanging | 3975K | Wire Leaded | ± 1% | 9s | - | - | 300mm | -30°C | 105°C | - | - | |||||
Each | 1+ US$1.730 10+ US$1.650 50+ US$1.480 100+ US$1.420 200+ US$1.300 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Ring Lug, Bead | 10kohm | ± 1% | Free Hanging | NRG Series | Free Hanging | 3950K | Wire Leaded | ± 1% | 10s | - | - | 300mm | -30°C | 105°C | - | - | |||||
Each | 1+ US$1.200 10+ US$1.140 50+ US$1.020 100+ US$0.976 200+ US$0.895 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Ring Lug, Bead | 10kohm | ± 3% | Free Hanging | NRG Series | Free Hanging | 3380K | Wire Leaded | ± 3% | 9s | - | - | 300mm | -30°C | 105°C | - | - | |||||
Each | 1+ US$1.010 10+ US$0.959 50+ US$0.858 100+ US$0.821 200+ US$0.750 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Ring Lug, Bead | 100kohm | ± 1% | Free Hanging | NRG Series | Free Hanging | 4000K | Wire Leaded | ± 1% | 9s | - | - | 300mm | -30°C | 105°C | - | - | |||||
Each | 1+ US$1.200 10+ US$1.140 50+ US$1.020 100+ US$0.976 200+ US$0.878 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Ring Lug, Bead | 10kohm | ± 3% | Free Hanging | NRG Series | Free Hanging | 3950K | Wire Leaded | ± 3% | 9s | - | - | 300mm | -30°C | 105°C | - | - | |||||
Each | 1+ US$1.730 10+ US$1.650 50+ US$1.480 100+ US$1.420 200+ US$1.290 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Ring Lug, Bead | 10kohm | ± 1% | Free Hanging | NRG Series | Free Hanging | 3435K | Wire Leaded | ± 1% | 10s | - | - | 300mm | -30°C | 105°C | - | - | |||||
Each | 1+ US$1.220 10+ US$1.190 50+ US$1.160 100+ US$1.020 200+ US$0.951 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Ring Lug, Bead | 100kohm | ± 1% | Free Hanging | NRG Series | Free Hanging | 4120K | Wire Leaded | ± 2% | 9s | - | - | 300mm | -30°C | 105°C | - | - | |||||
Each | 1+ US$0.280 10+ US$0.256 50+ US$0.226 100+ US$0.214 200+ US$0.203 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Bead | 100kohm | ± 3% | Free Hanging | NRSE Series | Free Hanging | 3950K | Wire Leaded | ± 3% | 7s | - | - | 35mm | -30°C | 105°C | - | - | |||||
Each | 1+ US$0.990 10+ US$0.940 50+ US$0.841 100+ US$0.804 200+ US$0.735 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Ring Lug, Bead | 100kohm | ± 3% | Free Hanging | NRG Series | Free Hanging | 4190K | Wire Leaded | ± 3% | 9s | - | - | 300mm | -30°C | 105°C | - | - | |||||
Each | 1+ US$1.840 10+ US$1.420 50+ US$1.160 100+ US$1.050 200+ US$0.988 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Ring Lug, Bead | 100kohm | ± 1% | Free Hanging | NRG Series | Free Hanging | 4000K | Wire Leaded | ± 1% | 9s | - | - | 300mm | -30°C | 105°C | - | - | |||||
Each | 1+ US$1.840 10+ US$1.420 50+ US$1.160 100+ US$1.050 200+ US$0.988 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Ring Lug, Bead | 100kohm | ± 1% | Free Hanging | NRG Series | Free Hanging | 3950K | Wire Leaded | ± 1% | 9s | - | - | 300mm | -30°C | 105°C | - | - | |||||
Each | 1+ US$1.810 10+ US$1.400 50+ US$1.140 100+ US$1.030 200+ US$0.969 Thêm định giá… | Tối thiểu: 1 / Nhiều loại: 1 | Ring Lug, Bead | 100kohm | ± 3% | Free Hanging | NRG Series | Free Hanging | 4190K | Wire Leaded | ± 3% | 9s | - | - | 300mm | -30°C | 105°C | - | - | |||||













