Trang in
Hình ảnh chỉ mang tính minh họa. Vui lòng xem phần mô tả sản phẩm.
Nhà Sản XuấtVISHAY
Mã Số Linh Kiện Nhà Sản XuấtTCMT4600
Mã Đặt Hàng1469544
Phạm vi sản phẩmTCMT1600, TCMT4600, TCMT4606
Bảng Dữ Liệu Kỹ Thuật
8,398 có sẵn
Bạn cần thêm?
180 Giao hàng trong 2 ngày làm việc(Singapore có sẵn)
8218 Giao hàng trong 4-6 ngày làm việc(Vương quốc Anh có sẵn)
Số Lượng | Giá |
---|---|
1+ | US$2.300 |
10+ | US$1.660 |
25+ | US$1.540 |
50+ | US$1.410 |
100+ | US$1.280 |
500+ | US$1.110 |
Giá cho:Each
Tối thiểu: 1
Nhiều: 1
US$2.30
Nhập Mã Số Linh Kiện / Ghi chú dòng
Chỉ thêm phần Xác nhận đơn hàng, Hóa đơn và Ghi chú giao hàng cho đơn hàng này.
Mã số này sẽ được thêm vào phần Xác nhận đơn hàng, Hóa đơn, Ghi chú giao hàng, Email xác nhận trên web và Nhãn sản phẩm.
Thông Tin Sản Phẩm
Nhà Sản XuấtVISHAY
Mã Số Linh Kiện Nhà Sản XuấtTCMT4600
Mã Đặt Hàng1469544
Phạm vi sản phẩmTCMT1600, TCMT4600, TCMT4606
Bảng Dữ Liệu Kỹ Thuật
No. of Channels4 Channel
Optocoupler Case StyleSOP
No. of Pins16Pins
Forward Current If Max60mA
Isolation Voltage3.75kV
CTR Min80%
Collector Emitter Voltage V(br)ceo70V
Product RangeTCMT1600, TCMT4600, TCMT4606
SVHCNo SVHC (07-Nov-2024)
Tổng Quan Sản Phẩm
The TCMT4600 is a quad-channel AC input Phototransistor Output Optocoupler with 80% minimum CTR, AC Input and transistor output. Wide ambient temperature range and low temperature coefficient of CTR.
- 0.3pF Typical low coupling capacitance
Ứng Dụng
Industrial, Communications & Networking
Thông số kỹ thuật
No. of Channels
4 Channel
No. of Pins
16Pins
Isolation Voltage
3.75kV
Collector Emitter Voltage V(br)ceo
70V
SVHC
No SVHC (07-Nov-2024)
Optocoupler Case Style
SOP
Forward Current If Max
60mA
CTR Min
80%
Product Range
TCMT1600, TCMT4600, TCMT4606
Tài Liệu Kỹ Thuật (2)
Pháp Chế và Môi Trường
Nước xuất xứ:
Quốc gia nơi quy trình sản xuất quan trọng cuối cùng được thực hiệnNước xuất xứ:China
Quốc gia nơi quy trình sản xuất quan trọng cuối cùng được thực hiện
Quốc gia nơi quy trình sản xuất quan trọng cuối cùng được thực hiệnNước xuất xứ:China
Quốc gia nơi quy trình sản xuất quan trọng cuối cùng được thực hiện
Số Thuế Quan:85411000
US ECCN:EAR99
EU ECCN:NLR
Tuân thủ tiêu chuẩn RoHS:Có
RoHS
Tuân thủ tiêu chuẩn RoHS Phthalates:Có
RoHS
SVHC:No SVHC (07-Nov-2024)
Tải xuống Chứng Nhận Chất Lượng Sản Phẩm
Chứng Nhận Chất Lượng Sản Phẩm
Trọng lượng (kg):.004536